A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN HOÀN THÀNH SINH HOẠT CÔNG DÂN TUẦN SHCD CUỐI KHÓA | |||||||||||||||||||||||||
5 | (Dự kiến) | |||||||||||||||||||||||||
6 | Năm học 2021-2022 24/4/2022 | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Họ và tên | MSSV | Điểm | Feedback | Kết quả học tập | Mục đích học tập | |||||||||||||||||||
9 | 1 | Nguyen Tuan Kiet | ITIT19027 | 7 | x | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||
10 | 2 | Phạm Minh Khoa | BABAIU18080 | 10 | x | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||
11 | 3 | Nguyễn Thị Anh Đào | BABAIU18376 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
12 | 4 | Nguyễn Lữ Minh Thy | BABAIU19338 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
13 | 5 | Lê Trần Tân Sang | IELSIU19254 | 15 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
14 | 6 | Lưu Minh Long | ITITIU18079 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
15 | 7 | Huỳnh Đức Phát | ITITIU19177 | 11 | x | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||
16 | 8 | Bùi Thế Vinh | IELSIU18176 | 12 | x | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||
17 | 9 | Trần Hoài Nam | IELSIU18089 | 15 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
18 | 10 | Tạ Phạm Thuỳ Trang | IELSIU18153 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
19 | 11 | Đặng Thị Vĩnh Hảo | BAFNIU18293 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
20 | 12 | Lê Khánh Tâm | EVEVIU18050 | 14 | x | Chưa hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
21 | 13 | Ho Thi Thu Thao | IELSIU18140 | 15 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
22 | 14 | Hứa Ngọc Nghi Lâm | BABAIU18088 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
23 | 15 | Trần Bảo Nhi | BEBEIU18145 | 15 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
24 | 16 | Nguyễn Huỳnh Trúc Quân | BEBEIU20238 | 12 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
25 | 17 | Nguyễn Nhật Kha | BEBEIU19071 | 19 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
26 | 18 | Hà Xuân Trường | IELSIU18164 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
27 | 19 | Nguyễn Thị Minh Ánh | IELSIU18180 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
28 | 20 | Nguyễn Thị Xuân Hân | IELSIU18035 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
29 | 21 | Nguyễn Khai Nguyên | IELSIU19203 | 17 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
30 | 22 | Hán Minh Vy | IELSIU18240 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
31 | 23 | TRẦN BẢO TRÂM | IELSIU18151 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
32 | 24 | TRẦN TRỊNH BẢO TRÂN | BABAIU20612 | 16 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
33 | 25 | Lê Quang Thông | BTFTIU17086 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
34 | 26 | Trần Tú Nhi | BEBEIU20225 | 12 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
35 | 27 | Lê Hồng Hạnh | BABAIU18381 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
36 | 28 | Lê Nguyễn Lam Ngọc | BTBTIU18345 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
37 | 29 | Vũ Mai Quốc Thái | Ielsiu18134 | 16 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
38 | 30 | Đặng Bá Thiện Phúc | MAMAIU18027 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
39 | 31 | Trần Thị Lan Hương | BAFNIU18036 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
40 | 32 | Trịnh Thị Thùy Trang | BABAIU18330 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
41 | 33 | Nguyễn Thị Anh Thơ | BAFNIU18132 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
42 | 34 | Trịnh Bảo Khanh | BEBEIU18159 | 14 | x | Chưa hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
43 | 35 | Lê Thanh Mai | IELSIU18077 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
44 | 36 | PHẠM QUANG HUY | IEIEIU18033 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
45 | 37 | Thân Vũ Quỳnh Hương | BAFNIU19091 | 13 | x | Chưa hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
46 | 38 | Tôn Nữ Hoài Thanh | IEIEIU18080 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
47 | 39 | Nguyễn Thuỳ Trang | BTFTIU18218 | 18 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
48 | 40 | Đặng Thị Thu Duyên | BEBEIU19060 | 19 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
49 | 41 | Trần Tâm Thi | IEIEIU18084 | 14 | x | Chưa hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
50 | 42 | Phan Hữu Nghĩa | BAFNIU20359 | 16 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
51 | 43 | Nguyễn Trần Khánh Linh | IELSIU18067 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
52 | 44 | Ngô Văn Hiếu | IELSIU18041 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
53 | 45 | Nguyễn Đình Minh Quân | IELSIU18253 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
54 | 46 | Nguyen Qui VInh Quang | ititiu19252 | 9 | x | Chưa hoàn thành | ||||||||||||||||||||
55 | 47 | Đỗ Võ Minh Thư | BABAIU20601 | 18 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
56 | 48 | Lê Đỗ Huy Du | ITITIU18027 | 16 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
57 | 49 | Miêu Thuận Lâm | BEBEIU20212 | 14 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
58 | 50 | Trương Thụy Anh Thư | BTFTIU18236 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
59 | 51 | Nguyễn Ngọc Trường | IELSIU19086 | 4 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
60 | 52 | Võ Thăng Long | BABAIU18105 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
61 | 53 | Vương Hồng Kim Châu | BEBEIU20188 | 12 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
62 | 54 | Trần Thị Ngọc Vy | IEIEIU18119 | 19 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
63 | 55 | Trương Thanh Hà | BABAIU18048 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
64 | 56 | Võ Ngọc Thu Hà | BAFNIU18028 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
65 | 57 | Nguyễn Hữu Minh Đức | BABAWE16357 | 10 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD ĐK còn thiếu | |||||||||||||||||||
66 | 58 | Bùi Hoàng Kim Long | BAFNIU18065 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
67 | 59 | Lê Hữu Hoàng Long | IELSIU18071 | 15 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
68 | 60 | Lương Nhã Nhật Minh | BAFNIU18072 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
69 | 61 | Trần Chí Thịnh | MAMAIU17006 | 17 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD ĐK còn thiếu | |||||||||||||||||||
70 | 62 | Võ Ngọc Trân Châu | BABAIU18027 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
71 | 63 | Nguyễn Mai Thanh | IELSIU18136 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
72 | 64 | PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG TRANG | BABAIU18309 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
73 | 65 | Bùi Nguyễn Quang Minh | IELSIU18081 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
74 | 66 | Đinh Hoàng Tú | BABAIU18231 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
75 | 67 | Nguyễn Phan Ái Vy | BABAIU18387 | 16 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
76 | 68 | Đinh Thị Minh Phương | BAFNIU18104 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
77 | 69 | Nguyễn Quốc Bảo | BABAIU19284 | 16 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
78 | 70 | Lê Hòa Bình | IEIEIU18007 | 18 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
79 | 71 | Nguyễn Hoàng Thanh Tú | BTBTIU20243 | 18 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
80 | 72 | Nguyễn Võ Huỳnh Như | BEBEIU17029 | 16 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
81 | 73 | Đỗ Chu Phong | BABAIU18165 | 15 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
82 | 74 | Huỳnh Thúy Vy | IELSIU18178 | 13 | x | Chưa hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
83 | 75 | Trần Minh Tuấn | BABAIU18233 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
84 | 76 | Nguyễn Các Ngọc Khê | IELSIU18054 | 16 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
85 | 77 | Đoàn Duy Tân | IELSIU20121 | 17 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
86 | 78 | Lê Đình Khánh | IELSIU18053 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
87 | 79 | Lê Hoàng Thúy Vi | BABAIU20181 | 18 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
88 | 80 | Nguyễn Thị Thu An | IELSIU18249 | 16 | x | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
89 | 81 | Lê Hoàng Thảo Linh | IELSIU18066 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
90 | 82 | Trần Nguyễn Khánh Duy | ITDSIU18049 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
91 | 83 | Phan Mỹ Hồng Hạnh | BEBEIU20198 | 14 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
92 | 84 | Nguyễn Thị Minh Thương | BABAIU18203 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
93 | 85 | Nguyễn Thị Kim Phụng | BAFNIU20397 | 18 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
94 | 86 | Nguyễn Đặng Phương Lam | IELSIU18062 | 16 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
95 | 87 | PHẠM MINH QUÂN | EEACIU18062 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
96 | 88 | Trần Cẩm Thuỵ Nhi | BEBEIU19092 | 18 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
97 | 89 | Bùi Minh Trúc | BTBTIU20241 | 16 | x | Hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
98 | 90 | Lê Bá Khánh Linh | BAFNIU20326 | 12 | x | Chưa hoàn thành | Bổ sung SHCD GK còn thiếu | |||||||||||||||||||
99 | 91 | Trần Thị Thanh Mai | IELSIU18076 | 17 | x | Hoàn thành | SHCD Cuối khóa, chuẩn bị xét tốt nghiệp ra trường | |||||||||||||||||||
100 | 92 | Nguyễn Quốc Khánh | IELSIU19030 | 18 | x | Hoàn thành |